Tài liệu

Những idioms “đắt giá” nhất chủ đề ngày Tết

Năm mới Quý Mão 2023 đến mang theo nhiều hy vọng mới, dự định và mục tiêu mới trong công việc và học tập. Chính vì vậy, bạn hãy trang bị cho bản thân vốn từ vựng, thành ngữ đa dạng về các chủ đề nói chung và chủ đề ngày Tết nói riêng, góp phần nâng cao khả năng Tiếng Anh của bạn trong thời gian này nhé. Lấy sổ tay ra và cùng The IELTS Academy ghi nhớ ngay các từ vựng, cụm từ phổ biến và thành ngữ (idioms) chủ đề này trong bài viết dưới đây thôi nào!

1. A piece of cake (A piece of chưng cake) = Child’s play: Một việc rất dễ dàng để thực hiện

E.g.: Cleaning the dragon chairs is easy as a piece of chưng cake

(Dọn mấy cái ghế rồng dễ không ấy mà!) 

E.g.: This task should be child’s play for people who have already had some previous experiences and practice.  

(Công việc này dễ như trò trẻ con đối với những người đã có kinh nghiệm và luyện tập từ trước.) 

2. A stroke of luck (A stroke of lucky money) = A piece of good fortune: Một sự may mắn bất ngờ

E.g.:  

Phong told me he got double the lucky money than last year. (Phong bảo tôi là cậu ấy được gấp đôi tiền lì xì so với năm ngoái.) 

Wow. Dude really got a stroke of lucky money. (Wow! Cậu đúng là may mắn bất ngờ.) 

E.g.: Having the luxury of a balanced life is considered a piece of good fortune these days.  

(Ngày nay, việc có thể có được một cuộc sống hài hòa thật sự được coi như là một điều may mắn.) 

3. Blossom into something (Peach-blossom into) = Come out of one’s shell: Ai đó trở nên hoạt bát, cởi mở hơn. 

E.g.: My wish is that this year, you will peach-blossom into a successful businessman.  

(Chúc rằng năm nay bạn sẽ trở thành một doanh nhân thành đạt) 

E.g.: He has come out of his shell and indeed become the most well-known employee at work. 

(Anh ấy đã trở nên hòa đồng hơn và trở thành nhân viên được biết đến nhiều nhất ở nơi làm việc.) 

4. New Year’s resolutions (Lunar New Year’s resolutions) = New Year's Eve bucket list: Danh sách những dự định và kế hoạch trong năm mới) 

E.g.:  

I’ve already failed my New Year’s resolutions. (Tôi đã bỏ lỡ hết dự định đầu năm mới rồi.) 

Keep your chin up, buddy. You can still have your Lunar New Year’s resolutions. (Không được nản chí, bạn nhé. Vẫn còn dự định đầu năm âm lịch mới mà.) 

E.g.: I will have my New Year’s Eve bucket list and check them all off this year. (Tôi sẽ lập danh sách những dự định cần làm trong năm mới và hoàn thành chúng.) 

5. Spring into action (Spring rolls into action) = Swing into action = Leap into action: Bất chợt tham gia quyết liệt vào một việc nào đó

E.g.: The food is fully served. Let’s spring rolls into action, everybody! 

(Đồ ăn dọn ra hết rồi. Vào việc thôi mọi người ơi!) 

E.g.: As the alarm went off, the entire team of firefighters leaped into action.  

(Ngay khi báo động kêu lên, toàn bộ đội lính cứu hỏa khẩn trương vào việc.) 

6. Deserve a bouquet of orchids = Be praiseworthy: đáng được tuyên dương

E.g.: Wow, the kid really did clean all the dragon chairs. He deserves a bouquet of orchids

(Ồ, thằng bé dọn hết cái ghế rồng rồi kìa. Xứng đáng được khen thưởng.) 

E.g.: He saved a drowning child. His heroic action is praiseworthy.  

(Anh ấy cứu một đứa trẻ đuối nước. Hành động dũng cảm đó xứng đáng được tuyên dương.) 

7. Know one’s onions (Know one’s pickled onions) = Know something backwards and forwards: Ai đó rất am hiểu về một chủ đề, lĩnh vực nào đó

E.g.: My grandfather knows a bunch about Tet. Since he’s a traditional man, he really knows his pickled onions

(Ông tôi biết rất nhiều về Tết. Vì ông là một người truyền thống, ông biết rất nhiều về vấn đề này.) 

E.g.: As a former FBI agent, he knows criminal psychology backwards and forwards.

(Vì là một cựu đặc vụ FBI, anh ấy rất rành về tâm lý tội phạm.) 

8. Beat the holiday blues (Beat the Tet holiday blues) = Lift one’s holiday spirits: Xua đi nỗi buồn ngày nghỉ lễ

E.g.: New Year’s Eve is about to come. Let’s go out and beat the Tet holiday blues.  

(Giao thừa sắp đến rồi, ra ngoài chơi cho vui nào!) 

E.g.: Hanging out with your friends could be an efficient way to lift your holiday spirits.  

(Đi giao lưu với bạn bè có thể là một cách hiệu quả để làm tinh thần ngày nghỉ lễ trở nên sảng khoái hơn.)  

9. Chicken out of something (Boiled-chicken out of something) = Wimp out: tránh làm việc gì đó vì sợ, hèn nhát 

E.g.:  

Did she go outside and meet the acquaintances? (Cô ấy có ra ngoài gặp gỡ người quen không?) 

No. She’s afraid of her relatives so she just boiled-chickened out of seeing them. (Không, cô ấy sợ họ hàng nên chỉ tránh mặt họ thôi.) 

E.g.: He wimped out right after his first attempt to learn swimming.  

(Anh ta đã không dám tập bơi tiếp chỉ ngay sau lần đầu thử.

Những thành ngữ tiếng Anh chủ đề Tết thường dùng rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Các bạn có thể áp dụng để giao tiếp với bạn bè, gửi lời chúc đến những người thân cũng là cách thể hiện tình cảm và nâng cao trình độ tiếng Anh hiệu quả hơn đó!